Trong văn hóa Việt Nam, đám cưới không chỉ là sự gắn kết của hai người, mà còn là sự kết nối của hai gia đình, hai dòng họ. Mỗi nghi thức trong ngày cưới đều mang những ý nghĩa sâu sắc, thể hiện đạo hiếu, sự tôn trọng tổ tiên và lời chúc phúc cho đôi uyên ương.
Dưới đây là những nghi lễ cưới truyền thống cơ bản và ý nghĩa của từng phần:
1. Lễ Dạm Ngõ
Lễ là gì?
Lễ dạm ngõ (hay còn gọi là lễ chạm ngõ) là bước khởi đầu trong phong tục cưới. Nhà trai mang theo lễ vật đơn giản — thường là trầu cau, rượu, trà — đến nhà gái để ngỏ lời.
Ý nghĩa
Là lời chào chính thức từ nhà trai đến nhà gái.
Khẳng định mối quan hệ nghiêm túc và mong muốn kết thông gia.
Đặt nền tảng cho các nghi lễ tiếp theo.
Trình tự
Nhà trai đến thăm, chào hỏi gia đình nhà gái.
Đại diện hai bên trao đổi về ngày lành tháng tốt để tổ chức các lễ chính.
Nhà gái đồng thuận, coi như đã “đặt lời” cho đôi trẻ.


2. Lễ Hỏi (Lễ Ăn Hỏi/Đính Hôn)
Lễ Hỏi là một trong những nghi thức quan trọng nhất trong truyền thống cưới hỏi Việt Nam. Đây là dịp nhà trai mang sính lễ sang nhà gái để chính thức xin cưới và được sự chấp thuận từ gia đình cô dâu. Sau lễ hỏi, cô dâu – chú rể được coi như đã đính ước, hai gia đình chính thức thông gia.
Thời gian tổ chức
Thường diễn ra trước ngày cưới vài tháng hoặc vài tuần, tùy theo sự thống nhất giữa hai gia đình.
Ngày giờ sẽ được xem theo tuổi của đôi uyên ương và chọn giờ hoàng đạo.
Lễ vật sính lễ
Tùy vùng miền mà số lượng và cách chuẩn bị mâm quả sẽ khác nhau:
Miền Bắc: thường 5, 7 hoặc 9 tráp (trầu cau, chè, rượu, thuốc, bánh cốm, bánh phu thê, hoa quả…).
Miền Trung: thường 5 tráp, số lượng không quá nhiều, gọn gàng nhưng đầy đủ.
Miền Nam: thường 6 hoặc 8 mâm quả (trầu cau, rượu, trà, bánh su sê, trái cây, xôi gà, heo quay…).
👉 Các mâm quả được phủ vải đỏ (hoặc hồng) và do đội bưng quả của nhà trai mang sang nhà gái.
Trình tự trong lễ hỏi
Đón tiếp: Nhà gái chuẩn bị sẵn bàn ghế, trang trí, cử người tiếp khách.
Trao – nhận sính lễ:
Nhà trai dâng sính lễ.
Nhà gái nhận lễ, đồng thời đáp lại bằng một phần lễ nhỏ (gọi là “lại quả”).
Lễ gia tiên:
Chú rể cùng cô dâu thắp hương trên bàn thờ tổ tiên nhà gái.
Đây là nghi thức báo cáo với ông bà về việc nên duyên của con cháu.
Trao nữ trang (vàng cưới):
Cha mẹ hoặc họ hàng nhà trai trao nhẫn, dây chuyền, vòng tay… cho cô dâu.
Nghi thức này tượng trưng cho sự chính thức gả con gái về nhà chồng, đồng thời chúc phúc cho cuộc sống hôn nhân sung túc, đủ đầy.
Ra mắt họ hàng: Hai bên gia đình giới thiệu thành viên, trò chuyện và thống nhất các bước tiếp theo cho lễ cưới (ngày rước dâu, tiệc cưới…).
Ý nghĩa của lễ hỏi
✅ Khẳng định sự gắn kết chính thức: Cô dâu – chú rể được công nhận là đã đính ước.
✅ Thể hiện sự tôn trọng và chân thành của nhà trai: Qua việc chuẩn bị sính lễ chu đáo.
✅ Sự chấp thuận từ gia đình nhà gái: Đồng ý gả con gái.
✅ Gìn giữ truyền thống: Lễ hỏi duy trì nét đẹp văn hóa cưới hỏi lâu đời.

3. Lễ Vu Quy (nhà gái)
Lễ Vu Quy diễn ra tại nhà gái vào ngày cưới, ngay trước khi đoàn nhà trai đến rước dâu. Đây là buổi lễ trang trọng, ấm cúng với sự hiện diện của họ hàng thân thiết và bạn bè gần gũi.
Ý nghĩa của Lễ Vu Quy
Là lời cảm tạ cha mẹ và tổ tiên trước khi cô dâu chính thức theo chồng.
Khoảnh khắc chuyển giao đầy xúc động, đánh dấu việc cô dâu rời vòng tay gia đình để bắt đầu một hành trình mới.
Giữ gìn truyền thống, thể hiện nếp gia phong và sự coi trọng hôn nhân của người Việt.
Trình tự Lễ Vu Quy
Chuẩn bị: Trang trí cổng hoa, treo bảng “Lễ Vu Quy”, sắp xếp mâm quả, hoa tươi, bàn thờ tổ tiên.
Nghi thức gia tiên: Cô dâu cùng cha mẹ thắp hương báo cáo ông bà tổ tiên, xin ơn phù hộ.
Khoảnh khắc dặn dò: Cha mẹ căn dặn, trao gửi con gái bằng những lời chúc phúc đầy xúc động.
Đón nhà trai: Khi đoàn nhà trai đến, hai họ chào hỏi, trao lễ vật và chuẩn bị cho nghi thức rước dâu.

4. Lễ Thành Hôn (nhà trai)
Lễ Thành Hôn được tổ chức tại nhà trai sau khi đoàn rước dâu đưa cô dâu về tới. Đây là buổi lễ chính thức để cô dâu – chú rể ra mắt họ hàng bên nhà trai và khẳng định sự kết nối hai gia đình.
Ý nghĩa của Lễ Thành Hôn
Cô dâu chính thức trở thành thành viên trong gia đình nhà chồng.
Thể hiện sự hòa hợp, gắn kết bền chặt giữa hai họ.
Là bước đánh dấu quan trọng trong cuộc đời đôi trẻ – từ đây chính thức trở thành vợ chồng.
Trình tự Lễ Thành Hôn
Đón dâu về: Đoàn rước đưa cô dâu – chú rể bước vào nhà trai trong sự chào đón của họ hàng.
Nghi thức gia tiên: Cặp đôi thắp hương tại bàn thờ tổ tiên nhà trai, xin chứng giám cho hôn nhân.
Cha mẹ căn dặn: Cha mẹ chú rể trao lời chúc phúc và dặn dò con cái về đời sống hôn nhân.
Ra mắt họ hàng: Hai bên gia đình giới thiệu, chính thức chào hỏi và chúc mừng cặp đôi.

5. Tiệc Báo Hỷ
Là buổi tiệc báo hỷ được tổ chức tại nhà hàng, khách sạn hoặc tại gia, với sự tham gia của bạn bè, đồng nghiệp, họ hàng.
Ý nghĩa
Thông báo rộng rãi về hôn sự của đôi trẻ.
Chia sẻ niềm vui cùng bạn bè thân hữu.
Gửi lời cảm ơn đến những người đã chứng kiến và chúc phúc.
Trình tự
Đón khách.
MC dẫn chương trình khai mạc.
Cô dâu – chú rể tiến vào lễ đường.
Nghi thức chính: rót rượu, cắt bánh, trao nhẫn (tùy cặp đôi).
Phát biểu cảm ơn.
Dùng tiệc và giao lưu.

6. Nghi lễ phụ (tùy phong tục từng vùng)
Ngoài các lễ chính như dạm ngõ, ăn hỏi, vu quy, thành hôn, tân hôn, ở nhiều vùng miền còn có thêm một số nghi lễ phụ. Dù không bắt buộc, nhưng các nghi thức này góp phần làm đám cưới thêm ý nghĩa và giữ nét đẹp truyền thống.
🔸 Lễ xin dâu
Thời điểm: Trước khi rước dâu chính thức.
Cách thực hiện: Nhà trai cử một người lớn tuổi (thường là ông, bác hoặc chú) cùng vài người đại diện mang trầu cau, rượu sang xin phép cha mẹ nhà gái cho chú rể vào rước dâu.
Ý nghĩa: Thể hiện sự tôn trọng nhà gái, đồng thời xin phép chính thức để cô dâu bước ra khỏi nhà theo chồng.
🔸 Lễ lại mặt
Thời điểm: Sau lễ cưới khoảng 1–3 ngày, đôi vợ chồng trẻ cùng nhau về thăm cha mẹ cô dâu.
Cách thực hiện: Mang theo lễ vật đơn giản như chè, rượu, bánh trái để biếu cha mẹ và họ hàng bên ngoại.
Ý nghĩa: Đây là lời chào hỏi, cảm ơn cha mẹ và dòng họ nhà gái. Đồng thời, nó thể hiện sự gắn kết, qua lại giữa hai gia đình sau ngày cưới.

Các nghi thức cưới truyền thống Việt Nam tuy có thể được giản lược hay biến tấu theo thời đại, nhưng vẫn giữ một giá trị thiêng liêng: sự gắn kết gia đình, sự biết ơn tổ tiên, và lời chúc phúc cho đôi uyên ương. Dù tổ chức theo phong cách truyền thống hay hiện đại, việc hiểu và gìn giữ những nghi thức này sẽ giúp lễ cưới thêm trọn vẹn, ý nghĩa và đáng nhớ.